Mã vùng 062
(Cập nhật ngày 19-8-2008)
1. Giuse Nguyễn Hữu An, sinh 20-3-1967; lm 8-9-2000. Đc: Gx. Chính Tâm. Đt: 530641.
2. Giuse Nguyễn Kim Anh, sinh 14-2-1954; lm 29-9-1992. Đc: Gx. Kim Ngọc. Đt: 866167.
3. Barnabê Lê Xuân Ánh (OC), sinh 15-11-1953; lm 29-9-1994. Du học Pháp.
4. Clemens Phạm Sĩ Ân (OC), sinh 20-3-1943; lm 5-10-1974. Đc: Đv. Châu Thuỷ. Đt: 870756.
5. Giuse Bùi Ngọc Báu, sinh 10-5-1937; lm 26-5-1967. Đc: Gx. Tầm Hưng. Đt: 865032.
6. Đa Minh Cẩm Nguyễn Đình Cẩm, sinh 15-9-1936, lm 26-6-1965. Đc: Nhà hưu Phan Thiết. Đt: 819390.
7. Phêrô Phan Ngọc Cẩm, sinh 20-7-1946; lm 17-3-1994. Đc: Gx. Hiệp Đức. Đt: 867131.
8. G.B. Lê Minh Châu (OC), sinh 1-1-1958; lm 29-12-2001. Đc: Đv. Châu Thuỷ. Đt: 870756
9. Phêrô Đinh Đình Chiến, sinh 10-2-1950; lm 17-3-1994. Đc: Gx. Lương Sơn. Đt: 873102.
10. Giacôbê Tạ Chúc, sinh 6-8-1968; lm 1-5-2004. Đc: Gx. Hoà Vinh. Đt: 869443
11. Giuse Nguyễn Văn Chữ, sinh 5-7-1946; lm 12-5-1974.
12. Phêrô Nguyễn Thiên Cung, sinh 14-1-1947; lm 4-5-1975. Du học Pháp.
13. Giuse Trần Đức Dậu, sinh 10-12-1945; lm 17-12-1972. Đc: Gx. Thanh Hải. Đt: 811501.
14. P.X. Lê Quang Diễn, sinh 10-12-1933; lm 31-5-1964. Đc: Gx. Thọ Tràng. Đt: 868805.
15. Phaolô Hoàng Đức Dũng, sinh 20-11-1969; lm 1-5-2004. Đc: Gx. Thanh Xuân. Đt: 843138.
16. Phêrô Nguyễn Hữu Duy, sinh 18-1-1972; lm 8-9-2000. Đc: Gx. Bình An. Đt: 870419.
17. Giuse Đinh Vĩ Đại, sinh 15-12-1949; lm 21-11-1975. Đc: TGM. Đt: 817257.
18. Antôn Vũ Ngọc Đăng, sinh 1-9-1937; lm 26-5-1967. Đc: TGM. Đt: 819408.
19. Phêrô Nguyễn Hữu Đăng, sinh 29-12-1930; lm 31-5-1960. Đc: Nhà hưu Phan Thiết. Đt: 815285.
20. Phanxicô A. Trần Minh Đoan, sinh 21-12-1935; lm 29-12-2000. Đc: Gx. Châu Thuỷ. Đt: 870712.
21. Nicolas Huỳnh Đức, sinh 14-8-1969; lm 1-5-2004. Đc: Gx. Long Hà.
22. P.X. Đinh Tiên Đường, sinh 13-11-1946; lm 15-4-1975. Đc: Gx. Đồng Tiến. Đt: 870442.
23. Phêrô Phạm Tiến Hành, sinh 18-11-1930; lm 31-5-1960. Đc: Gx. Tân Lập. Đt: 870653.
24. Tôma Nguyễn Ngọc Hảo, sinh 6-10-1970; lm 6-12-2002. Đc: Gx. Đức Tân. Đt: 891111.
25. Gioan Nguyễn Văn Hảo, sinh 15-3-1944, lm 12-5-1972. Đc: Gx. Ma Lâm. Đt: 865110.
26. Phêrô Nguyễn Viết Hiền, sinh 12-5-1938; lm 31-5-1966. Đc: Gx. Hoà Thuận. Đt: 860055.
27. G.B. Vũ Đình Hiên, sinh 23-12-1920; lm 20-6-1957. Đc: Gx. Đông Hải. Đt: 822711.
28. G.B. Trương Văn Hiếu, sinh 10-11-1922; lm 30-5-1956. Đc: Gx. Chính Toà. Đt: 819571.
29. G.B. Lê Xuân Hoa, sinh 23-4-1926; lm 19-7-1959. Đc: Gx. Thanh Xuân. Đt: 843328.
30. Phêrô Nguyễn Huy Hồng, sinh 23-4-1946, lm 17-3-1994. Đc: Gx. Tân Lý. Đt: 566260.
31. Đa Minh Nguyễn Văn Hoàng, sinh 5-3-1968; lm 17-3-1994. Đc: Gx. Tư Tề. Đt: 883623.
32. Giuse Hồ Sĩ Hữu, sinh 1-11-1949, lm 15-8-1991. Du học Pháp.
33. Phêrô Hồ Văn Hưởng, sinh 1-11-1949; lm 2-5-1996. Đc: Gx. Phước An. Đt: 871652.
34. Aug. Vũ Quang Huân (OC), sinh 20-4-1918; lm 20-8-1965. Đc: Đv. Châu Thuỷ.
35. G.B. Hoàng Thanh Huê (CSsR), sinh 13-12-1936; lm 16-10-1968. Gx. Mẹ Thiên Chúa
36. Giuse Nguyễn Việt Huy, sinh 15-12-1949; lm 1-6-1990. Đc: Gx. Tân Châu. Đt: 876685.
37. Antôn Hồ Tấn Khả, sinh 6-2-1963, lm 6-12-2002. Đc: Gx. Hiệp An. Đt: 874697.
38. Giuse Nguyễn Đức Khẩn, sinh 10-8-1953; lm 19-2-1998. Đc: Gx. Hiệp Nghĩa.
39. G.B. Hoàng Văn Khanh, sinh 3-8-1947; lm 24-6-1975. Đc: Gx. Vinh Tân.
40. Augustinô Nguyễn Văn Lạc, sinh 10-1-1947; lm 12-5-1974. Đc: Gx. Vinh An. Đt: 895506.
41. Phêrô Hoàng Vĩnh Linh, sinh 10-6-1949; lm 2-5-1996. Đc: Vinh Thái. Đt: 843682.
42. Phaolô Nguyễn Văn Linh, sinh 20-7-1969, lm 6-12-2002. Đc: Gx. Tân Châu. Đt: 876042.
43. Augustinô Nguyễn Đức Lợi, sinh 17-7-1966; lm 27-8-1998. Đc: Gx. Thọ Tràng.
44. G.B. Trần Xuân Long, sinh 17-11-1926; lm 29-6-1958. Đc: Gx. Vinh Thuỷ. Đt: 812538.
45. Phêrô Võ Tấn Luật, sinh 12-3-1969, lm 6-12-2002. Đc: Gx. Cù Mi. Đt: 875069.
46. G.B. Ngô Đình Long, sinh 1-1-1971; lm 1-5-2004. Đc: Gx. Hiệp Đức. Đt: 867615.
47. Giuse Nguyễn Văn Lừng, sinh 28-11-1950; lm 31-5-1990. Đc: Gx. Chính Tâm. Đt: 530603.
48. Robertô Trần Văn Lựu (OC), sinh 15-12-1953; lm 29-12-2001. Đc: Đv. Châu Thuỷ.
49. Phaolô Lê Quang Luân, sinh 9-12-1943; lm 7-6-1990. Đc: Gx. Gia An. Đt: 588803.
50. Bênađô Nguyễn Văn Mầu, sinh 24-12-1924; lm 8-1-1956. Đc: Gx. Long Hà. Đt: 862530.
51. P.X. Nguyễn Quang Minh, sinh 6-10-1966; lm 27-8-1998. Đc: Gx. Chính Toà. Đt: 819990.
52. Stêphanô Lê Công Mỹ, sinh 15-6-1942; lm 21-12-1971. Đc: Gx. Thuận Nghĩa. Đt: 898649.
53. Giuse Đặng Vân Nam, sinh 9-2-1956; lm 6-8-1998. Đc: Gx. Thánh Linh. Đt: 876992.
54. Phaolô Nguyễn Văn Ngụ, sinh 16-6-1949; lm 15-8-1991. Đc: Gx. Mũi Né. Đt: 848145.
55. Phêrô Nguyễn Hữu Nhường, sinh 1-7-1945; lm 17-12-1972. Đc: Gx. Vinh Lưu. Đt: 898604.
56. Phêrô Lê Trọng Phan, sinh 21-3-1935; lm 4-6-1965. Đc: Gx. Gio Linh.
57. G.B. Cao Vĩnh Phan, sinh 18-4-1927, lm 31-5-1963. Đc: Nhà hưu Chí Hoà. Đt: 08 8640349.
58. Anrê Lương Vĩnh Phú, sinh 25-12-1966; lm 27-8-1998. Đc: TGM. Đt: 818201.
59. Phanxicô A. Nguyễn Đức Quang, sinh 4-11-1953; lm 29-9-1992.
60. Grêgôriô Phan Thanh Quảng (OC), sinh 12-12-1930; lm 3-10-1959. Đc: Đv. Châu Thuỷ.