1. Ranh giới:
Nằm trọn trong địa giới hành chính của tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu gồm thành phố Vũng Tàu, thị xã Bà Rịa và các huyện Châu Đức, Côn Đảo, Đất Đỏ, Long Điền, Tân Thành, Xuyên Mộc. Phía nam giáp Biển Đông, phía đông giáp tỉnh Bình Thuận, phía bắc giáp tỉnh Đồng Nai, phía tây giáp Thành phố Hồ Chí Minh.
Theo sách Bản đồ Hành chính Việt Nam (xuất bản năm 2005), tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có diện tích 1.975,2 km2 , dân số là 816.900 người, mật độ dân số là 414 người. Đa số sống bằng nghề nông, đánh cá và làm mắm. Một số làm công nhân tại các đồn điền cao su và các khu công nghiệp.
Vũng Tàu là một thành phố du lịch và dầu khí, có 4 ngọn núi chính là núi Hòn Sụp cao 250m, núi Tương Kỳ 249m, núi Vũng Mây 240m và núi Tao Phùng 170m.
Bản đồ
2. Địa chỉ Toà giám mục:
227 Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Hiệp,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.
Điện thoại: 064 737873
Email: vptgmbr@yahoo.com
3. Các giáo hạt và giáo xứ:
Giáo phận gồm 4 hạt với 78 giáo xứ, giáo họ.
Hạt Bình Giả
1. Gx. Bình Ba. Sth: 1.230. Đc: ấp Bình Đức, xã Bình Ba, Châu Đức, BR-VT.
2. Gh. Đức Hiệp. Sth: 883. Đc: ấp Liên Hiệp, xã Xà Bang, Châu Đức, BR-VT.
3. Gh. Đức Mẹ Vô Nhiễm. Sth: 1.261. Đc: Nông Trường Cù Bị, xã Xà Bang, Châu Đức,
BR-VT.
4. Gh. Đức Mỹ. Sth: 2.640. Đc: ấp Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, Châu Đức, BR-VT.
5. Gh. Kim Long. Sth: 2.426. Đc: xã Kim Long, Châu Đức, BR-VT.
6. Gx. Hữu Phước. Sth: 3.733. Đc: Đường 23 Vinh Sơn, Xã Nghĩa Thành, Châu Đức,
BR-VT.
7. Gx. Mai Khôi. Sth: 2.315. Đc: ấp Cù Bị, xã Xà Bang, Châu Đức, BR-VT.
8. Gx. Mân Côi. Sth: 528. Đc: Sơn Bình, Châu Đức, BR-VT.
9. Gh. Mông Triệu. Sth: 408. Đc: Sơn Bình, Châu Đức, BR-VT.
10. Gh. Ngãi Giao. Sth: 1.914. Đc: Ttr. Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT.
11. Gh. Phước Ân. Sth: 525. Đc: xã Láng Lớn, Châu Đức, BR-VT.
12. Gx. Quảng Nghệ. Sth: 4100. Đc: ấp Trung Sơn, xã Suối Nghệ, Châu Đức, BR-VT.
13. Gx. Quảng Thành. Sth: 2.910. Đc: ấp Tiến Long, xã Quảng Thành, Châu Đức, BR-VT.
14. Gx. Sơn Bình. Sth: 3160. Đc: ấp Tân Lập, xã Sơn Bình, Châu Đức, BR-VT.
15. Gh. Thánh Tâm. Sth: 1.531. Đc: ấp Cù Bị 2, xã Láng Lớn, huyện Châu Đức, BR-VT.
16. Gh. Thiện Phước. Sth: 2.548. Đc: xã Xà Bang, Châu Đức, BR-VT.
17. Gx. Vinh Châu. Sth: 5.897. Đc: ấp Vinh Châu, xã Bình Giả, Châu Đức, BR-VT.
18. Gx. Vinh Hà. Sth: 4002. Đc: ấp Vinh Hà, xã Bình Giả, Châu Đức, BR-VT.
19. Gx. Vinh Trung. Sth: 5.365. Đc: ấp Vinh Trung, xã Bình Trung, Châu Đức, BR-VT.
20. Gx. Xuân Sơn. Sth: 6654. Đc: Xuân Hoà, xã Xuân Sơn, Châu Đức, BR-VT.
Hạt Long Hương
21. Gh. Châu Pha. Sth: 3.176. Đc: ấp Tân Ninh, xã Châu Pha, Tân Thành, BR-VT.
22. Gx. Chu Hải. Sth: 6.542. Đc: xã Hội Bài, Tân Thành, BR-VT.
23. Gx. Hải Sơn. Sth: 2.425. Đc: ấp Hải Sơn, xã Phước Hoà, Tân Thành, BR-VT.
24. Gx. Kim Hải. Sth: 3.029. Đc: ấp Kim Hải, P. Long Hương, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
25. Gx. Lam Sơn. Sth: 4.747. Đc: ấp Lam Sơn, xã Phước Hoà, Tân Thành, BR-VT.
26. Gx. Láng Cát. Sth: 2.530. Đc: ấp Láng Cát, xã Hội Bài, Tân Thành, BR-VT.
27. Gx. Long Hương. Sth: 3.759. Đc: ấp Núi Dinh, P. Long Hương, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
28. Gx. Ngọc Hà. Sth: 2.884. Đc: ấp Ngọc Hà, xã Phú Mỹ, Tân Thành, BR-VT.
29. Gh. Phú Hà. Sth: 812. Đc: ấp Phú Hà, xã Mỹ Xuân, Tân Thành, BR-VT.
30. Gx. Phước Lộc. Sth: 3.284. Đc: ấp Phước Lộc, xã Phước Hoà, Tân Thành, BR-VT.
31. Gx. Song Vĩnh. Sth: 1.800. Đc: ấp Song Vĩnh, xã Phước Hoà, Tân Thành, BR-VT.
32. Gx. Thanh Phong. Sth: 3.750. Đc: ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Xuân, Tân Thành, BR-VT.
33. Gh. Xuân Ha. Sth: 1.021. Đc: ấp Tân Lập, xã Tóc Tiên, Tân Thành, BR-VT.
34. Gh. Xuân Ngọc. Sth: 1.525. Đc: ấp Trảng Lớn, xã Hắc Dịch, Tân Thành, BR-VT.
Hạt Phước Lễ
35. Gh. Bình Châu. Sth: 2.376. Đc: ấp Láng Găng, xã Bình Châu, Xuyên Mộc, BR-VT.
36. Gh. Bông Trang. Sth: 1.626. Đc: xã Bông Trang, Xuyên Mộc, BR-VT.
37. Gx. Dũng Lạc. Sth: 1.732. Đc: 2.755 KP.3, P. Phước Nguyên, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
38. Gx. Đất Đỏ. Sth: 2.246. Đc: ấp Thanh Long, xã Phước Thạnh, Long Đất, BR-VT.
39. Gh. Hải Lâm. Sth: 4.585. Đc: ấp Hải Lâm, xã Phước Hưng, Long Đất, BR-VT.
40. Gx. Hoà An. Sth: 2.757. Đc: ấp 2, xã Bưng Riềng, Xuyên Mộc, BR-VT.
41. Gx. Hoà Hội. Sth: 2.598. Đc: ấp 3, xã Hoà Hội, Xuyên Mộc, BR-VT.
42. Gh. Hoà Lâm. Sth: 2.867. Đc: xã Bầu Lâm, Xuyên Mộc, BR-VT.
43. Gx. Hoà Phước. Sth: 2.369. Đc: xã Phước Bửu, Xuyên Mộc, BR-VT.
44. Gx. Hoà Thuận. Sth: 8.201. Đc: ấp Phú Hoà, xã Hoà Hiệp, Xuyên Mộc, BR-VT.
45. Gx. Hoà Xuân. Sth: 5.539. Đc: xã Hoà Bình, Xuyên Mộc, BR-VT.
46. Gh. Kitô Vua. Sth: 2.126. Đc: xã Phước Tân, Xuyên Mộc, BR-VT.
47. Gh. Long Điền. Sth: 1.357. Đc: Ttr. Long Điền, Long Đất, BR-VT.
48. Gh. Long Hải. Sth: 2.873. Đc: ấp Hải Điền 2, Ttr. Long Hải, Long Đất, BR-VT.
49. Gx. Long Kiên. Sth: 1.537. Đc: Kp.6, P. Long Toàn, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
50. Gx. Long Tâm. Sth: 2.060. Đc: P. Phước Hưng, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
51. Gh. Long Tân. Sth: 566. Đc: xã Long Tân, Long Đất, BR-VT.
52. Gx. Long Toàn. Sth: 1.546. Đc: Kp.2, P. Long Toàn, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
53. Gh. Mân Côi. Sth: 770. Đc: xã Long Toàn, Châu Thành, BR-VT.
54. Gx. Phước Bình. Sth: 6.766. Đc: ấp Phước Bình, xã Phước Tỉnh, Long Đất, BR-VT.
55. Gh. Phước Hải. Sth: 400. Đc: xã Phước Hải, Long Đất, BR-VT.
56. Gx. Phước Lâm. Sth: 9.327. Đc: ấp Phước Lâm, Phước Hưng, Long Đất, BR-VT.
57. Gx. Phước Lễ. Sth: 6.300. Đc: Phước Hưng, P. Phước Hưng, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
58. Gh. Phước Tân. Sth: 1.820. Đc: Kp.6, P. Phước Hưng, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
59. Gx. Phước Tỉnh. Sth: 2.727. Đc: 153 Phước Hiệp, xã Phước Tỉnh, Long Đất, BR-VT.
60. Gx. Tân Phước. Sth: 2.867. Đc: ấp Tân Phước, xã Phước Tỉnh, Long Đất, BR-VT.
61. Gh. Têrêsa. Sth: 1.599. Đc: ấp Việt Kiều, xã Phước Tân, Xuyên Mộc, BR-VT.
62. Gx. Thủ Lựu. Sth: 1.520. Đc: Kp.2, P. Phước Nguyên, Tx. Bà Rịa, BR-VT.
63. Gx. Văn Côi. Sth: 2.725. Đc: ấp Nhân Đức, xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, BR-VT.
Hạt Vũng Tàu
64. Gh. Bãi Dâu. Sth: 154. Đc: 176/2b Trần Phú, P.5, TP. Vũng Tàu.
65. Gx. Bến Đá. Sth: 3.382. Đc: Trần Phú, P.5, Tp. Vũng Tàu.
66. Gx. Đông Xuyên. Sth: 1.484. Đc: P.10, Tp. Vũng Tàu.
67. Gx. Hải Đăng. Sth: 1.279. Đc: P.11, Tp. Vũng Tàu.
68. Gx. Hải Xuân. Sth: 2.747. Đc: Kp. 2, P.10, Tp. Vũng Tàu.
69. Gx. Nam Bình. Sth: 1.980. Đc: Nam Bình, P.11, Tp. Vũng Tàu.
70. Gx. Nam Đồng. Sth: 2.192. Đc: 28 Ngô Quyền, P.10, Tp. Vũng Tàu.
71. Gx. Phước Thành. Sth: 3.642. Đc: P.12, Tp. Vũng Tàu.
72. Gx. Sao Mai. Sth: 1.259. Đc: 268/16 Trần Phú, P.5, Tp. Vũng Tàu.
73. Gx. Tân Châu. Sth: 3.482. Đc: Phạm Hồng Thái, P.7, Tp. Vũng Tàu.
74. Gh. Thánh G.B. Sth: 1.370. Đc: P.8, Tp. Vũng Tàu.
75. Gx. Thuỷ Giang. Sth: 2.890. Đc: P.10, Tp. Vũng Tàu.
76. Gx. Trung Đồng. Sth: 1.405. Đc: P.10, Tp. Vũng Tàu.
77. Gx. Vũng Tàu. Sth: 5.637. Đc: Thống Nhất, P.1, Tp. Vũng Tàu.