1. Ranh giới:
Tổng giáo phận Hà Nội phần lớn nằm trên địa bàn thành phố Hà Nội (trừ một số huyện thuộc giáo phận Bắc Ninh) và một phần trên địa bàn 4 tỉnh: Hà Tây (trong 9 huyện, trừ một số huyện thuộc giáo phận Hưng Hoá); Hà Nam; Nam Định (nửa thành phố Nam Định, huyện Mỹ Lộc, huyện Vụ Bản, huyện Ý Yên thuộc TGP. Hà Nội); Hoà Bình có 8 giáo xứ trong 4 huyện; Hải Hưng chỉ có một xứ thuộc huyện Kim Thi. Diện tích khoảng: 4.656 km2.
Sông, hồ, núi: Nội thành, phía Bắc và Tây, có sông Tô Lịch bao bọc, giữa trung tâm thành phố có hồ Hoàn Kiếm. Phía Nam có sông Kim Ngưu, các hồ Quỳnh Lôi, Đầm Sét, hồ Bảy Mẫu, hồ Thiền Quang. Phía Đông là sông Hồng dài 1.165km và sông Luống (Đuống). Phía Bắc có sông Cà Lồ, hồ Trúc Bạch, hồ Tây.
Hà Nội có 5 ngọn núi lớn: Núi Vua Bà (Viên Nam), Tản Viên, Tam Đảo, Phao Sơn, Yên Tử.
Sắc tộc: phần lớn là người Kinh, ngoài ra còn có người Mường, Dao, Sán Dìu… khoảng 8.000 người.
2. Địa chỉ Toà Tổng giám mục Hà Nội
40 phố Nhà Chung, Hà Nội.
Đt: 04 8254424 - 8286728.
Fax: 84 04 9285073.
Email: ttgmhn@hn.vnn.vn
3. Giáo phận Hà Nội gồm:
1 giáo hạt Hà Nội, 1 giáo hạt Hà Tây, 1 giáo hạt Hà Nam, 1 giáo hạt Nam Định, địa bàn tỉnh Hải Dương và địa bàn tỉnh Hoà Bình.
4. Các giáo xứ trong mỗi giáo hạt
Hạt Hà Nội
1. Gx. An Thái (tên cũ Kẻ Bưởi). Sth: 116. Đc: P. Bưởi, Q. Ba Đình, Hà Nội.
2. Gx. Chính Toà (Nhà Thờ Lớn) Hà Nội. Sth: 3.019. Đc: 40 Nhà Chung, Q. Hoàn Kiếm,
TP. Hà Nội. Đt: 04 9286350.
3. Gx. Cửa Bắc (nhà thờ Các Thánh Tử Đạo). Sth: 500. Đc: 56 Phan Đình Phùng,
P. Quan Thánh, Q. Ba Đình, Hà Nội. Đt: 04 7335450.
4. Gx.Cổ Nhuế (Kẻ Noi). Sth: 1.950. Đc: Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội. Đt: 04 8383431.
5. Gx. Đồng Trì. Sth: 1.447. Đc: Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội. Đt: 04 8611104.
6. Gx. Hàm Long. Sth: 6.752. Đc: 21 phố Hàm Long, P. Phan Chu Trinh, Q. Hai Bà Trưng,
Hà Nội. Đt: 04 9439559.
7. Gx. Hàng Bột. Sth: 1.700. Đc: Phố Tôn Đức Thắng, P. Hàng Bột, Q. Đống Đa,
Hà Nội. Đt: 04 7320347.
8. Gx. Nam Dư. Sth: 1.119. Đc: Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội.
9. Gx. Phùng Khoang. Sth: 1.315. Đc: Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội. Đt: 04 5532985.
10.Gx. Thái Hà (Nam Đồng). Sth: 1.800. Đc: 180/2 Nguyễn Lương Bằng, P. Quang Trung,
Q. Đống Đa, Hà Nội. Đt: 04 8511239.
11.Gx. Thịnh Liệt (tên cũ Kẻ Sét). Sth: 2.500. Đc: P. Giáp Bát, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội.
12.Gx. Thượng Thuỵ (tên cũ Kẻ Bạc). Sth: 1.900. Đc: Phú Thượng, Q. Tây Hồ, Hà Nội.
Đt: 04 8385617.
Hạt Hà Tây
13. Gx. Thuỵ Ứng. Sth: 1.495. Đc: Đồng Tháp, Đan Phượng, Hà Tây.
14. Gx. Giang Xá. Sth: 1.545. Đc: Ttr. Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Tây.
15. Gx. Cát Thuế. Sth: 1.955. Đc: Văn Côn, Hoài Đức, Hà Tây.
16. Gx. Lại Yên. Sth: 395. Đc: Lại Yên, Hoài Đức, Hà Tây.
17. Gx. Đông Lao. Sth: 2.138. Đc: Đông Lao, Hoài Đức, Hà Tây.
18. Gx. Hà Đông. Sth: 1.050. Đc: P. Lê Lợi, Tx. Hà Đông, Hà Tây.
19. Gx. Thạch Bích (Kẻ Lõi). Sth: 7.055. Đc: Hoà Bích, Thanh Oai, Hà Tây. Đt: 034 873624.
20. Gx. Hà Hồi (Kẻ Vồi). Sth: 1.454. Đc: Hà Hồi, Thường Tín, Hà Tây.
21. Gx. Sở Hạ. Sth: 3.809. Đc: Ninh Sở, Thường Tín, Hà Tây.
22. Gx. Cẩm Cơ. Sth: 1.194. Đc: H. Thường Tín, Hà Tây.
23. Gx. Nghĩa Ải (Kẻ Ải). Sth: 5.674. Đc: Hợp Thanh, Mỹ Đức, Hà Tây. Đt: 034 847393.
24. Gx. Đồng Chiêm. Sth: 3.826. Đc: An Phú, Mỹ Đức, Hà Tây.
25. Gx. Tuỵ Hiền (Kẻ Sải). Sth: 3.116. Đc: An Tiến, Mỹ Đức, Hà Tây.
26. Gx. Sơn Lãng (Sơn Miêng). Sth: 2.252. Đc: Hoà Sơn, Ứng Hoà, Hà Tây.
Đt: 034 882505.
27. Gx. Vân Đình. Sth: 375. Đc: Vân Đình, Ttr.Vân Đình, Ứng Hoà, Hà Tây.
28. Gx. Canh Hoạch. Sth: 1.199. Đc: Dân Hoà, Thanh Oai, Hà Tây.
29. Gx. Thanh Rang (Rang Soi). Sth: 555. Đc: Đồng Tiến, Ứng Hoà, Hà Tây.
30. Gx. Thượng Lao. Sth: 1.511. Đc: Thượng Vực, Chương Mỹ, Hà Tây.
31. Gx. Phương Trung (Kẻ Chuông). Sth: 1.182. Đc: Phương Trung, Thanh Oai, Hà Tây.
32. Gx. Mỗ Xá. Sth: 694. Đc: Phú Nam An, Chương Mỹ, Hà Tây.
33. Gx. Đại Ơn. Sth: 4.724. Đc: Ngọc Hoà, Chương Mỹ, Hà Tây. Đt: 034 867048.
34. Gx. Lam Điền. Sth: 707. Đc: Lam Điền, Chương Mỹ, Hà Tây.
35. Gx. Tân Hội (Đồn Vận). Sth: 3.200. Đc: Tân Tiến, Chương Mỹ, Hà Tây.
36. Gx. Yên Kiện. Sth: 1.869. Đc: Đông Sơn, Chương Mỹ, Hà Tây.
37. Gx. Đoan Nữ (Kẻ Nứa). Sth: 3.312. Đc: An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Tây. Đt: 034 882506.
38. Gx. Thượng Lâm. Sth: 1.605. Đc: Thượng Lâm, Mỹ Đức, Hà Tây.
39. Gx. Lưu Xá. Sth: 5.935. Đc: Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Tây.
40. Gx. Xuy Xá (Kẻ Gườm). Sth: 3.124. Đc: Xuy Xá, Mỹ Đức, Hà Tây.
41. Gx. Phúc Lâm. Sth: 1.560. Đc: Phúc Lâm, Mỹ Đức, Hà Tây.
42. Gx. Đàn Giản (Kẻ Rùa). Sth: 1.233. Đc: Thanh Trung, Thanh Oai, Hà Tây.
43. Gx. Trình Xá. Sth: 400. Đc: Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Tây.
44. Gx. Tân Độ (Kẻ Nhầu). Sth: 1.361. Đc: Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Tây.
45. Gx. Hà Thao. Sth: 1.541. Đc: Sơn Hà, Phú Xuyên, Hà Tây. Đt: 034 854774.
46. Gx. Chuyên Mỹ (Kẻ Chuôn). Sth: 2.356. Đc: Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Tây.
47. Gx. Phú Mỹ. Sth: 2.299. Đc: Phú Mỹ, Phú Xuyên, Hà Tây.
48. Gx. Lường Xá (Kẻ Lường). Sth: 2.535. Đc: Đại Thắng, Phú Xuyên, Hà Tây.
Đt: 034 784837.
49. Gx. Hoàng Nguyên. Sth: 6.000. Đc: Tri Thuỷ, Phú Xuyên, Hà Tây. Đt: 034 780020.
50. Gx. Bái Xuyên (Bái Vàng). Sth: 5.618. Đc: Minh Tân, Phú Xuyên, Hà Tây.
Đt: 034 780169.
51. Gx. Chằm Hạ. Sth: 2.569. Đc: Bạch Hạ, Phú Xuyên, Hà Tây.
52. Gx. Hoà Khê. Sth: 937. Đc: Bạch Hạ, Phú Xuyên, Hà Tây.
53. Gx. La Phù. Sth: 1.891. Đc: Tân Minh, Thường Tín, Hà Tây. Đt: 034 852951.
54. Gx. Từ Châu (Kẻ Trừ). Sth: 2.152. Đc: Liên Châu, Thanh Oai, Hà Tây.
Hạt Hà Nam
55. Gx. Phủ Lý. Sth: 2.175. Đc: Tx. Phủ Lý, Hà Nam. Đt: 0351 853116.
56. Gx. Ngọc Thị. Sth: 491. Đc: Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam.
57. Gx. Động Linh. Sth: 3.554. Đc: Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam. Đt: 0351 835400.
58. Gx. Trác Bút (Bút Đông). Sth: 3.851. Đc: Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam.
Đt: 0351 830387.
59. Gx. Yên Mỹ. Sth: 1.922. Đc: Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam.
60. Gx. Dưỡng Thọ. Sth: 1.008. Đc: Tiên Phong, Duy Tiên, Hà Nam.
61. Gx. Đồng Bào (Kẻ Bèo). Sth: 2.136. Đc: Tiên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam.
62. Gx. Mang Sơn. Sth: 2.231. Đc: Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam.
63. Gx. Lảnh Trì. Sth: 2.021. Đc: Mộc Nam, Duy Tiên, Hà Nam.
64. Gx. Bút Sơn. Sth: 1.500. Đc: Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam.
65. Gx. Đồng Sơn. Sth: 1.030. Đc: Liên Sơn, Kim Bảng, Hà Nam.
66. Gx. Tân Lang (Vãng Sơn). Sth: 1.543. Đc: Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam.
67. Gx. Đại Phú. Sth: 900. Đc: Lê Hồ, Kim Bảng, Hà Nam.
68. Gx. Kim Bảng. Sth: 1.719. Đc: Kim Bình, Kim Bảng, Hà Nam.
69. Gx. Sở Kiện (Kẻ Sở). Sth: 8.509. Đc: Ttr. Kiện Khê, Thanh Liêm, Hà Nam.
Đt: 0351 880540.
70. Gx. Lan Mát. Sth: 2.858. Đc: Ttr. Kiện Khê, Thanh Liêm, Hà Nam.
71. Gx. Cẩm Sơn (Kẻ Non). Sth: 3.003 Đc: Thanh Lưu, Thanh Liêm, Hà Nam.
Đt: 0351 887539.
72. Gx. An Phú (Kẻ Tâng). Sth: 4.679. Đc: Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam.
73. Gx. An Khoái. Sth: 2.184. Đc: Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam.
74. Gx. Trung Hiếu. Sth: 1.302. Đc: Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam.
75. Gx. Bích Trì (Kẻ Đầm). Sth: 1.642. Đc: Thanh Nam, Thanh Liêm, Hà Nam.
Đt: 0351 860679.
76. Gx. Hạ Trang. Sth: 2.150.Đc: Liêm Bảo, Thanh Liêm, Hà Nam.
77. Gx. Quan Hạ. Sth: 404. Đc: Văn Lý, Lý Nhân, Hà Nam.
78. Gx. Mạc Thượng. Sth: 1.737. Đc: Chỉnh Lý, Lý Nhân, Hà Nam.
79. Gx. Phú Đa. Sth: 3.787. Đc: Công Lý, Lý Nhân, Hà Nam. Đt: 0350 870095.
80. Gx. Công Xá. Sth: 3.239. Đc: Đồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam.
81. Gx. Đồng Phú. Sth: 1.861. Đc: Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam.
82. Gx. Vũ Điện. Sth: 975. Đc: Chính Lý, Lý Nhân, Hà Nam.
83. Gx. Đồng Yên. Sth: 642. Đc: Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam.
84. Gx. Cao Đường. Sth: 866. Đc: Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam.
85. Gx. Thượng Vỹ (Khoan Vỹ). Sth: 5.547. Đc: Nhân Chính, Lý Nhân, Hà Nam.
86. Gx. Nam Xá. Sth: 1.372. Đc: Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Hà Nam.
87. Gx. Vĩnh Đà (Cao Đà). Sth: 3.709. Đc: Nhân Mỹ, Lý Nhân, Hà Nam. Đt: 0351 876897.
88. Gx. Lý Nhân. Sth: 1.675. Đc: Lý Nhân, Lý Nhân, Hà Nam.
89. Gx. Bàng Ba. Sth: 1.233. Đc: Nhân Chính, Lý Nhân, Hà Nam.
90. Gx. Cát Lại. Sth: 3.120. Đc : Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam.
91. Gx. Chợ Nội. Sth: 1.522. Đc: Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam.
92. Gx. Ngọc Lũ. Sth: 564. Đc: Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam.
93. Gx. Hà Ngoại (Kẻ Sông). Sth: 2.376. Đc: An Đỗ, Bình Lục, Hà Nam.
94. Gx. Đạo Truyền. Sth: 1.630. Đc: Đồn Xá, Bình Lục, Hà Nam. Đt: 0351 861605.
95. Gx. An Tập. Sth: 1288. Đc: Bình Lục, Hà Nam.
96. Gx. Bói Kênh. Sth: 1.300. Đc: An Lão, Bình Lục, Hà Nam.
97. Gx. Tiêu (Động) Hạ (Đồng Chuối Hạ). Sth: 3.112. Đc: Tiêu Động, Bình Lục, Hà Nam.
Đt: 0351 868638.
98. Gx. Tiêu (Động) Thượng (Đồng Chuối Thượng). Sth: 3.388. Đc: Tiêu Động,
Bình Lục, Hà Nam.
99. Gx. Trung Lương. Sth: 2.076. Đc: Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam.
100.Gx. Tử Thanh. Sth: 125. Đc: An Nội, Bình Lục, Hà Nam.
101.Gx. Phú Lương. Sth: 2.110. Đc: Định Xã, Bình Lục, Hà Nam.
102.Gx. Tràng Duệ. Sth: 2.650. Đc: Tràng An, Bình Lục, Hà Nam.
Hạt Nam Định
103. Gx. Nam Định. Sth: 5.600. Đc: TP. Nam Định. Đt: 0350 844487.
104. Gx. Phú Ốc. Sth: 904. Đc: Lộc Hoà, Nam Định.
105. Gx. Tường Loan. Sth: 930. Đc: Mỹ Tân, Nam Định.
106. Gx. Đào Duyên. Sth: 910. Đc: Minh Thuận, Vụ Bản, Nam Định.
107. Gx.Đồng Nội. Sth: 1.148. Đc: Cộng Hoà, Vụ Bản, Nam Định.
108. Gx. Trình Xuyên (Kẻ Trình). Sth: 1.226. Đc: Liên Bảo, Vụ Bản, Nam Định.
109. Gx. Phú Thứ. Sth: 602. Đc: Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định.
110. Gx. Đại Lại (Kẻ Đại). Sth: 2.083. Đc: Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định. Đt: 0350 821080.
111. Gx. Lập Thành. Sth: 391. Đc: Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định.
112. Gx. Xuân Bảng (Kẻ Báng hay Báng Già). Sth: 2.363. Đc: Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định.
113. Gx. Bình Cách (Bình Thượng). Sth: 2.322. Đc: Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định.
114. Gx. Lỗ Xá. Sth: 982. Đc: Yên Phú, Nam Định.
115. Gx. Vỉ Nhuế (Kẻ Nấp). Sth: 2.846. Đc: Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định.
116. Gx. Thiện Mỹ. Sth: 3.587. Đc: Yên Mỹ, Ý Yên, Nam Định.
117. Gx. Trung Đồng. Sth: 2.752. Đc: Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định.
118. Gx. Vĩnh Trị (Kẻ Vĩnh). Sth: 5.412. Đc: Yên Trị, Ý Yên, Nam Định.
119. Gx. An Lộc (Yên Lộc). Sth: 1.777. Đc: Yên Hồng, Ý Yên, Nam Định.
120. Gx. Vạn Điểm. Sth: 587. Đc: Ttr. Lâm, Ý Yên, Nam Định.
121. Gx. Gia Trạng (Chánh Câu). Sth: 1.467. Đc: Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định.
122. Gx. Trại Mới. Sth: 1.353. Đc: Mỹ Hưng, Bình Lục, Nam Định. Đt: 0350 810821.
123. Gx. Bảo Long (Chân Ninh). Sth: 3.225. Đc: Mỹ Hà, Bình Lục, Nam Định.
124. Gx. Hoàng Xá. Sth: 1.129. Đc: Hùng Cương, Kim Thi, Hải Hưng.
125. Gx. Mường Tre. Sth: 418. Đc: Hạ Bì, Lương Sơn, Hoà Bình.
126. Gx. Đồng Gội. Sth: 1.148. Đc: Quất Lâm, Lương Sơn, Hoà Bình.
127. Gx. Đồng Gianh. Sth: 1.366. Đc: Đồng Cháy, Lạc Thuỷ, Hoà Bình.
128. Gx. Bến Cuối. Đc: Tân Thành, Kim Bôi, Hoà Bình.
129. Gx. Gò Mu. Sth: 1.578. Đc: Hợp Thanh, Kim Bôi, Hoà Bình.
130. Gx. Mường Riệc. Sth: 1.903. Đc: Hướng Nghĩa, Lạc Sơn, Hoà Bình.
131. Gx. Hướng Nghĩa (Mường Cắt). Sth: 1.578. Đc: Hướng Nghĩa, Lạc Sơn, Hoà Bình.
132. Gx. Mường Đổn. Sth: khoảng 1.000. Đc: Văn Lãng, Lạc Sơn, Hoà Bình.
133. Gx. Vụ Bản. Sth: 173. Đc: Ttr. Vụ Bản, Lạc Sơn, Hoà Bình.
134. Gx. Đồng Cháy. Đc: Cao Dương, Lương Sơn, Hoà Bình.
|