Mã vùng: 037; Thanh Hoá: TH
- Hạt Thanh Hoá: 8 giáo xứ; 14.624 giáo dân.
1. Gx. Chính Toà. Sth: 4.489. Đc: 232A Trường Thi, TH. Đt: 3.855.536.
2. Gx. Cổ Định. Sth: 1.125. Đc: Tân Minh, Triệu Sơn, TH.
3. Gx. Đa Minh. Sth: 987. Đc: Quảng Long, Quảng Xương, TH. Đt: 3.676.808.
4. Gx. Hà Nhuận. Sth: 1.675. Đc: Minh Châu, Triệu Sơn, TH. Đt: 3.867.734.
5. Gx. Ngọc Lẫm. Sth: 3.492. Đc: Trường Giang, Nông Cống, TH. Đt: 3.687.646.
6. Gx. Phù Bình. Sth: 689. Đc: Đông Ninh, Đông Sơn, TH. Đt: 3.980.115.
7. Gx. Phúc Lãng. Sth: 1.321. Đc: Quảng Trường, Quảng Xương, TH. Đt: 3.676.997.
8. Gx. Toàn Tân. Sth: 846. Đc: Đông Tiến, Đông Sơn, TH. Đt: 3.820.985.
- Hạt Ba Làng: 9 giáo xứ; 24.358 giáo dân.
9. Gx. Ba Làng. Sth: 7.405. Đc: Hải Thanh, Tĩnh Gia, TH. Đt: 3.612.139.
10. Gx. Đông Yên. Sth: 916. Đc: Hùng Sơn, Tĩnh Gia, TH.
11. Gx. Hoài Yên. Sth: 2.469. Đc: Hải Châu, Tĩnh Gia, TH. Đt: 3.619.382.
12. Gx. Kiến An. Sth: 1.642. Đc: Thôn Kén, Tượng Sơn, Nông Cống, TH. Đt: 3.216.130.
13. Gx. Nghi Sơn. Sth: 2.066. Đc: Nghi Sơn, Tĩnh Gia, TH.
14. Gx. Tân Đạo. Sth: 1.748. Đc: Vạn Thắng, Nông Cống, TH. Đt: 3.681.926.
15. Gx. Thanh Thuỷ. Sth: 2.277. Đc: Giảng Tín, Trúc Lâm, Tĩnh Gia, TH. Đt: 3.617.049.
16. Gx. Thái Yên. Sth: 4.690. Đc: Công Chính, Nông Cống, TH. Đt: 3.967.164.
17. Gx. Thượng Chiểu. Sth: 1.145. Đc: Thôn 7, Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, TH. Đt: 3.215.362.
- Hạt Nga Sơn: 10 giáo xứ; 31.989 giáo dân.
18. Gx. Bạch Câu. Sth: 1.816. Đc: Nga Trạch, Nga Sơn, TH. Đt: 3.651.419.
19. Gx. Chính Nghĩa. Sth: 835. Đc: Nga Phú, Nga Sơn, TH. Đt: 3.652.965.
20. Gx. Điền Hộ. Sth: 2.334. Đc: Nga Điền, Nga Sơn, TH. Đt: 3.652.021.
21. Gx. Đông Quang. Sth: 1.158. Đc: Hà Hải, Hà Trung, TH. Đt: 3.625.526.
22. Gx. Đức Tâm. Sth: 1.539. Đc: Thôn 2, Quang Trung, Tx. Bỉm Sơn, TH. Đt: 3.779.380.
23. Gx. Kẻ Rừa. Sth: 4.456. Đc: Thôn 5, Hà Vinh, Hà Trung, TH. Đt: 3.775.120.
24. Gx. Liên Nghĩa. Sth: 4.606. Đc: Xóm 7, Nga Thái, Nga Sơn, TH. Đt: 3.652.004.
25. Gx. Phước Nam. Sth: 3.634. Đc: Nga Điền, Nga Sơn, TH. Đt: 3.652.405.
26. Gx. Tân Hải. Sth: 2.473. Đc: Nga Phú, Nga Sơn, TH. Đt: 3.652.188.
27. Gx. Tam Tổng. Sth: 9.138. Đc: Nga Liên, Nga Sơn, TH. Đt: 3.653.303.
- Hạt Sông Mã: 8 giáo xứ; 23.564 giáo dân.
28. Gx. Bằng Phú. Sth: 3.419. Đc: Thạch Bình, Thạch Thành, TH. Đt: 3.889.113.
29. Gx. Kẻ Bền. Sth: 2.911. Đc: Xóm 8, Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, TH. Đt: 3.840.050.
30. Gx. Ngọc Sơn. Sth: 2.044. Đc: Định Tường, Yên Định, TH. Đt: 3.869.155.
31. Gx. Nhân Lộ. Sth: 2.198. Đc: Thôn 2, Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, TH. Đt: 3.870.251.
32. Gx. Phong Ý. Sth: 3.698. Đc: Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ, TH. Đt: 3.845.168.
33. Gx. Quần xá. Sth: 2.492. Đc: Thôn 3, Quý Lộc, Yên Định, TH. Đt: 3.516.210.
34. Gx. Vân Lung. Sth: 4.773. Đc: Thành Long, Thạch Thành, TH. Đt: 3.655.441.
35. Gx. Yên Khánh. Sth: 2029. Đc: Định Tân, Yên Định, TH.
- Hạt Sông Chu: 7 giáo xứ; 27.590 giáo dân.
36. Gx. Bích Phương. Sth: 2.800. Đc: Xóm 9, Xuân Sơn, Thọ Xuân, TH. Đt: 3.536.460.
37. Gx. Đạt Giáo. Sth: 1.828. Đc: Thiệu Vũ, Thiệu Hoá, TH. Đt: 3.867.734.
38. Gx. Kẻ Đầm. Sth: 1.251. Đc: Xuân Thiên, Thọ Xuân, TH.
39. Gx. Kẻ Láng. Sth: 1.566. Đc: Thôn 3, Xuân Trường, Thọ Xuân, TH. Đt: 3.531.704.
40. Gx. Kẻ Vàng. Sth: 2.073. Đc: Yên Thịnh, Yên Định, TH. Đt: 3.517.876.
41. Gx. Hữu Lễ. Sth: 11.121. Đc: Thọ Xương, Thọ Xuân, TH. Đt: 3.834.084.
42. Gx. Phúc Địa. Sth: 6.951. Đc: xã Quảng Phú, Thọ Xuân, TH. Đt: 3.885.530.
- Hạt Mỹ Điện: 8 giáo xứ; 12.881 giáo dân.
43. Gx. Đa Phạn. Sth: 2.183. Đc: Thôn Đa phạn, Hải Lộc, Hậu Lộc, TH. Đt: 3.832.126.
44. Gx. Đại Tiền. Sth: 199. Đc: Hoằng Địa, Hoằng Hoá, TH.
45. Gx. Hải Lập. Sth: 2.538. Đc: Quãng Tiến, Tx. Sầm Sơn, TH.
46. Gx. Mỹ Điện. Sth: 1.349. Đc: Văn Lộc, Hậu Lộc, TH. Đt: 3.636.327.
47. Gx. Ngọc Đỉnh. Sth: 2.053. Đc: Hoằng Hà, Hoằng Hoá, TH. Đt: 3.644.363.
48. Gx. Sầm Sơn. Sth: 2.894. Đc: P. Trung Sơn, Tx. Sầm Sơn, TH. Đt: 3.822.038.
49. Gx. Tiên Thôn. Sth: 1.238. Đc: Hà Đông, Hà Trung, TH. Đt: 3.624.610.
50. Gx. Trinh Hà. Sth: 427. Đc: Hoằng Trung, Hoằng Hoá, TH. Đt: 3.866.280.